--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colloidal gel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colloidal gel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colloidal gel
+ Noun
chất keo rắn.
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
colloidal gel
:
chất keo rắn.
+
chức
:
Office, rank, shipchức giám đốca director's office, a directorshipcó chức thì có quyềnpower always attends officechức trọng quyền cao, quyền cao chức trọnghigh office and great power
+
utilitarianism
:
thuyết vị lợi
+
sáng mai
:
Early morningMới sáng mai mà trời đã nóngIt is hot though it is only early morning
+
hăm
:
to intimidate; to threatencô ta hăm đuổi tôiShe threatend me with disminal st twentyhăm batwenty-three